Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ám hại"
hãm hại
phương hại
làm hại
nguy hại
tác hại
gây tai hại
tổn hại
làm tổn hại
hại
đâm sau lưng
phá hoại
xâm hại
đánh lén
lén lút
gây thiệt hại
gây tổn thương
gây rối
gây hại
đối phó
chống đối