Từ đồng nghĩa với "ám hại"

hãm hại phương hại làm hại nguy hại
tác hại gây tai hại tổn hại làm tổn hại
hại đâm sau lưng phá hoại xâm hại
đánh lén lén lút gây thiệt hại gây tổn thương
gây rối gây hại đối phó chống đối