Từ đồng nghĩa với "ám muội"

lén lút gian manh xảo quyệt không trung thực
lừa dối che giấu giấu giếm nham hiểm
đê tiện quanh co làm ăn bẩn thỉu ám chỉ
qua mặt mờ ám khả nghi không minh bạch
mờ mịt không rõ ràng đánh lừa lén lút