Từ đồng nghĩa với "ám quẻ"

quấy rầy cản trở gây rối làm phiền
gây khó khăn trở ngại can thiệp ngăn cản
điều trở làm gián đoạn làm khó gây trở ngại
làm rối gây ức chế cản trở công việc đè nén
đè bẹp gây áp lực làm chậm tiến độ làm mất tập trung