Từ đồng nghĩa với "án ngữ"

chắn bế tắc cản trở ngăn chặn
đóng chặn rào chắn bức tường đề phòng
phòng ngừa trở ngại khó khăn điểm chốt
điểm kiểm soát điểm án ngữ điểm dừng đường tắt
lối đi lối ra khu vực địa điểm