Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"án ngữ"
chắn
bế tắc
cản trở
ngăn chặn
đóng chặn
rào chắn
bức tường
đề phòng
phòng ngừa
trở ngại
khó khăn
điểm chốt
điểm kiểm soát
điểm án ngữ
điểm dừng
đường tắt
lối đi
lối ra
khu vực
địa điểm