Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ánhiệtđới"
cạn nhiệt đới
khô hạn
khô cằn
hạn hán
nắng nóng
nhiệt đới
khí hậu nhiệt đới
thời tiết khô
đất cằn cỗi
mùa khô
khí hậu khô
địa hình khô
cảnh quan khô
đất khô
khí hậu khắc nghiệt
nhiệt độ cao
mùa hè
thời tiết oi bức
khí hậu nóng