Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"áo cối"
vỏ cối
khung cối
bọc cối
rào cối
vành cối
lồng cối
tấm chắn
vật chắn
bức tường
vật quây
vật bảo vệ
vật chắn gió
vật chắn bụi
vật chắn rác
vật chắn nước
vật chắn tiếng ồn
vật chắn ánh sáng
vật chắn động vật
vật chắn con người
vật chắn vật thể