Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"áo hạt"
vỏ hạt
vỏ quả
vỏ cây
vỏ trái
lớp bao
lớp vỏ
vỏ ngoài
vỏ bọc
vỏ đậu
vỏ ngũ cốc
vỏ lạc
vỏ hạt giống
vỏ hạt điều
vỏ hạt sen
vỏ hạt dưa
vỏ hạt bí
vỏ hạt macca
vỏ hạt óc chó
vỏ hạt hướng dương
vỏ hạt đậu