Từ đồng nghĩa với "áo nhộng"

kén sợi vải
lớp tơ lớp mịn lớp áo áo
bọc vỏ màng chất liệu
vải mỏng vải nhẹ vải tơ vải nhung
vải lụa vải voan vải chiffon vải mịn
vải mềm