Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"áo rộng"
áo thụng
áo rộng rãi
áo lùng thùng
áo phông rộng
áo oversize
áo xòe
áo bùng nhùng
áo thoáng
áo rộng tay
áo rộng cổ
áo rộng bụng
áo rộng chân
áo rộng dáng
áo thoải mái
áo dễ chịu
áo mềm mại
áo bay bổng
áo không bó
áo không chật
áo không ôm sát