Từ đồng nghĩa với "áp dẫn"

dẫn giải áp giải dẫn dắt dẫn đưa
dẫn đi dẫn hộ tống đưa đi
đi cùng đi theo đi kèm đi dẫn
hướng dẫn chỉ dẫn điều khiển điều động
điều phối hướng dẫn viên hộ tống viên bảo vệ