Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"áp giải"
hộ tống
người hộ tống
đoàn tùy tùng
đội hộ tống
đi hộ tống
người dẫn đường
người đi theo
người bảo vệ
vệ sĩ
đưa
dẫn dắt
hướng dẫn
đi theo
bảo vệ
hộ vệ
tháp tùng
đi cùng
đồng hành
hỗ trợ
giám sát