Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"áp huyết"
huyết áp
áp lực máu
tension
huyết lực
áp suất máu
mạch máu
tình trạng huyết áp
huyết quản
huyết động
huyết lưu
huyết dịch
huyết mạch
huyết tố
huyết cầu
huyết sắc
huyết nhĩ
huyết quản động
huyết quản tĩnh
huyết áp tối đa
huyết áp tối thiểu