Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"áp phích"
biển quảng cáo
tờ rơi
tờ quảng cáo
bảng quảng cáo
áp phích quảng cáo
tấm áp phích
tấm biển
bảng thông báo
tờ thông báo
tờ dán
tờ in
tờ giấy
tờ poster
tờ quảng bá
tờ rao
tờ trình
tờ tin
tờ giới thiệu
tờ hướng dẫn
tờ thông tin