Từ đồng nghĩa với "áp thấp"

vùng áp thấp khí áp thấp hệ thống áp thấp khí quyển thấp
áp suất thấp khí hậu ẩm mây mù thời tiết xấu
bão mưa lớn gió mạnh thời tiết lạnh
khí lạnh khí ẩm vùng khí ẩm hệ thống thời tiết
khí áp không ổn định vùng thời tiết xấu khí quyển không ổn định hệ thống khí quyển