Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"áp điệu đợ"
áp giá
áp giải
giá cả
định giá
giá trị
giá quy định
giá thị trường
giá bán
giá niêm yết
giá cố định
giá tối thiểu
giá tối đa
giá khởi điểm
giá thành
giá thực
giá ước lượng
giá điều chỉnh
giá tham khảo
giá hợp lý
giá cạnh tranh