Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"áptải"
bảo vệ
hộ tống
đưa đón
chuyên chở
vận chuyển
kèm theo
đồng hành
tiếp tế
hỗ trợ
bảo đảm
canh gác
giám sát
tháp tùng
đi cùng
chở
vận tải
cung cấp
phục vụ
điều phối
hỗ trợ