Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"âm"
âm
cõi âm
đêm
mặt trăng
nữ
chết
ngửa
tối
huyền bí
tiêu cực
thế giới bên kia
mặt đối lập
lặng lẽ
trầm mặc
không
vô hình
ẩn giấu
mờ ảo
bóng tối
tĩnh lặng