Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"âm cực"
cực âm
Ca-tốt
âm trầm
âm thấp
âm tần
âm thanh thấp
tần số thấp
cường độ âm thấp
âm sắc thấp
âm điệu thấp
âm vực thấp
âm hưởng thấp
âm vực trầm
âm trầm tối
âm trầm sâu
âm trầm nặng
âm trầm ảm đạm
âm trầm u ám
âm trầm buồn
âm trầm mờ