Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"âm lực"
nỗ lực
tinh thần
ý chí
sức mạnh
cố gắng
quyết tâm
tâm huyết
động lực
sự kiên trì
sự quyết đoán
sự bền bỉ
sự phấn đấu
sự nỗ lực
sự cố gắng
sự quyết tâm
tâm lực
sự dũng cảm
sự tự tin
sự nhiệt huyết
sự hăng say