Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"âm mao"
âm dương
yên
tĩnh
trầm
lặng
thầm
mờ
huyền
u ám
tối
không
lặng lẽ
nhẹ nhàng
êm đềm
mềm mại
dịu dàng
thư thái
bình yên
trì trệ
khép kín