Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"âm mưu"
mưu đồ
âm mưu quý
kế hoạch
thông đồng
đảo chính
mưu
đồng lõa
dụ dỗ
phản quốc
liên minh
trò chơi
không trung thành
mưu kế
lập kế hoạch
kế hoạch xấu
mưu mô
âm thầm
lén lút
sắp đặt
xúi giục
kích động