Từ đồng nghĩa với "âm nang"

bìu bìu dái bìu tinh bìu sinh dục
bìu đực bìu con bìu của nam bìu của động vật
bìu tinh hoàn bìu lợn bìu chó bìu mèo
bìu ngựa bìu bò bìu cá bìu chim
bìu thú bìu hươu bìu gà bìu vịt