Từ đồng nghĩa với "âm thấm"

êm thấm êm xuôi hòa thuận yên ổn
không xung đột không rắc rối trôi chảy suôn sẻ
không trở ngại không vướng mắc bình yên hòa hợp
không căng thẳng thanh thản vui vẻ điềm đạm
ổn định không ầm ĩ không phức tạp không tranh cãi