Từ đồng nghĩa với "âm ti"

âm tiết âm phủ đơn vị âm đơn vị phát âm
tiếng phát âm âm thanh ngữ âm
ngữ điệu âm vị âm sắc âm điệu
âm tiết học ngữ điệu học tiếng nói tiếng phát
tiếng ồn âm nhạc âm hưởng âm điệu nhạc