Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"âm ti"
âm tiết
âm phủ
đơn vị âm
đơn vị phát âm
tiếng
phát âm
âm thanh
ngữ âm
ngữ điệu
âm vị
âm sắc
âm điệu
âm tiết học
ngữ điệu học
tiếng nói
tiếng phát
tiếng ồn
âm nhạc
âm hưởng
âm điệu nhạc