Từ đồng nghĩa với "âm tạp"

tạp âm âm thanh âm vọng âm vang
âm sắc âm điệu âm hưởng âm điệu tạp
âm thanh lạ âm thanh hỗn tạp âm thanh không rõ âm thanh rối
âm thanh lộn xộn âm thanh không mạch lạc âm thanh không đồng nhất âm thanh không thuần khiết
âm thanh không trong trẻo âm thanh không rõ ràng âm thanh không dễ nghe âm thanh không dễ chịu