Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"âm ảä ậm ạch"
ám ạch
mờ mịt
u ám
tối tăm
mờ nhạt
lờ mờ
mờ mịt
không rõ
mờ mờ
lặng lẽ
trầm lắng
tĩnh lặng
nhẹ nhàng
thầm thì
kín đáo
bí ẩn
huyền bí
lặng lẽ
khó hiểu
không rõ ràng