Từ đồng nghĩa với "âm ảä ậm ạch"

ám ạch mờ mịt u ám tối tăm
mờ nhạt lờ mờ mờ mịt không rõ
mờ mờ lặng lẽ trầm lắng tĩnh lặng
nhẹ nhàng thầm thì kín đáo bí ẩn
huyền bí lặng lẽ khó hiểu không rõ ràng