Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"âm ỉ"
bùng cháy
rực cháy
rực lửa
bốc lửa
lửa cháy
giận dữ
nóng bỏng
nóng ran
nóng âm ỉ
nóng ấm
kích thích
dồn nén
tiềm ẩn
ngấm ngầm
lén lút
không ngừng
chờ đợi
lặng lẽ
âm thầm
kín đáo