Từ đồng nghĩa với "ân tứ"

ân huệ ân sủng ân điển ân phúc
ân nghĩa ân tình ân lộc ân đức
ân ban ân thưởng ân xá ân tín
ân hạnh ân nghĩa ân đức ân phúc
ân tình ân điển ân sủng ân lộc
ân xá