Từ đồng nghĩa với "ân xá"

xá tội sự ân xá lệnh ân xá miễn phí ân xá
miễn trừ sự tha lỗi tha lỗi sự tha thứ
tha thứ dung tha bỏ quá sự khoan hồng
xin lỗi tha bổng miễn hình phạt tha tội
khoan hồng đặc ân giảm án tha thứ lỗi
được ân xá