Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"âu hoá"
hiện đại hóa
tây hóa
cải cách
phương Tây hóa
đổi mới
tiến bộ hóa
phát triển
nâng cao
cải tiến
thay đổi
đổi thay
điều chỉnh
thích ứng
hội nhập
toàn cầu hóa
mở cửa
tiến hóa
cách tân
đổi mới tư duy
đổi mới sáng tạo