Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ãbônit"
gỗ eboni
gỗ đen
gỗ quý
gỗ cứng
gỗ tự nhiên
gỗ đặc
gỗ thượng hạng
gỗ bền
gỗ đẹp
gỗ hiếm
gỗ đen bóng
gỗ đen tuyền
gỗ đen mịn
gỗ đen nhánh
gỗ đen láng
gỗ đen sẫm
gỗ đen thẫm
gỗ đen huyền
gỗ đen sang trọng
gỗ đen cao cấp