Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"äm ba"
sóng âm
tần số
âm thanh
sóng
tín hiệu âm thanh
sóng điện từ
sóng siêu âm
sóng hạ âm
sóng cơ
sóng điện
tín hiệu
âm
tần số âm
sóng âm thanh
sóng âm tần
sóng âm thanh siêu âm
sóng âm thanh hạ âm
sóng âm thanh cơ
sóng âm thanh điện
sóng âm tần số