Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ém nhẹm"
dồn nén
giữ mẹ lại
nhốt lại
im lặng
đóng cửa
im lặng đi
giấu kín
che giấu
ẩn giấu
kìm nén
giữ lại
không nói
không tiết lộ
bịt miệng
khóa chặt
trì hoãn
tạm dừng
cất giấu
lén lút
bảo mật