Từ đồng nghĩa với "ém nhẹm"

dồn nén giữ mẹ lại nhốt lại im lặng
đóng cửa im lặng đi giấu kín che giấu
ẩn giấu kìm nén giữ lại không nói
không tiết lộ bịt miệng khóa chặt trì hoãn
tạm dừng cất giấu lén lút bảo mật