Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ép uống"
bắt buộc
ép buộc
khống chế
gây sức ép
đè nén
thúc ép
bức bách
dồn ép
làm áp lực
bắt ép
cưỡng chế
đẩy vào thế
thúc giục
khiến phải
bắt phải
ép buộc uống
ép buộc làm
thúc đẩy
gây áp lực
điều khiển