Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ê chệ"
ê
ê chệ
nhục nhã
xấu hổ
hổ thẹn
mất mặt
bẽ bàng
quê mùa
khó xử
khó coi
khó nhìn
thẹn thùng
ngượng ngùng
xấu hổ đến mức không dám nhìn
đỏ mặt
lúng túng
không dám nhìn ai
bối rối
khó xử đến mức
không dám đối diện
ê cú