Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ê ke"
thước kẻ
thước
cây thước
bảng kẻ
bảng vẽ
công cụ kẻ
dụng cụ kẻ
ê kíp
góc vuông
góc cạnh
kẻ góc
kẻ đường
kẻ vạch
kẻ chỉ
kẻ ô
kẻ khung
kẻ hình
kẻ bản đồ
kẻ chữ
kẻ số