Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"êcu"
đai ốc
ốc vít
vít
đai
khóa
bát
mối nối
bộ phận kết nối
phụ kiện
đồ lắp ráp
đồ cơ khí
vật liệu xây dựng
công cụ
thiết bị
phần cứng
đồ dùng
linh kiện
phụ tùng
đồ nghề
vật tư