Từ đồng nghĩa với "êcu"

đai ốc ốc vít vít đai
khóa bát mối nối bộ phận kết nối
phụ kiện đồ lắp ráp đồ cơ khí vật liệu xây dựng
công cụ thiết bị phần cứng đồ dùng
linh kiện phụ tùng đồ nghề vật tư