Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"êkip"
nhóm
đội
ban
tổ
nhóm làm việc
cộng sự
đoàn
nhóm nghiên cứu
nhóm dự án
nhóm chuyên gia
nhóm phát triển
nhóm hỗ trợ
nhóm thực hiện
nhóm quản lý
nhóm sáng tạo
nhóm chiến lược
nhóm phối hợp
nhóm tác chiến
nhóm điều hành
nhóm tư vấn