Từ đồng nghĩa với "êl"

nhức đau ngượng
hổ thẹn xấu hổ ê mặt ê chề
khó xử bối rối thua mệt mỏi
chua khó chịu khó nhọc nặng nề
cảm giác tê tái ê ẩm ê ẩm ướt