Từ đồng nghĩa với "êtrệ"

ê chệ ề à chậm chạp uể oải
lề mề lềnh khênh khóc nhè khóc lóc
khóc ề à nói năng ề à nói lắp nói ngọng
nói chậm nói ậm ừ nói lừ đừ nói ề ẩm
nói ngập ngừng nói lề mề nói ậm ừ nói uể oải