Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"êtrệ"
ê chệ
ề à
chậm chạp
uể oải
lề mề
lềnh khênh
khóc nhè
khóc lóc
khóc ề à
nói năng ề à
nói lắp
nói ngọng
nói chậm
nói ậm ừ
nói lừ đừ
nói ề ẩm
nói ngập ngừng
nói lề mề
nói ậm ừ
nói uể oải