Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ì công thương nghiệp"
công nghiệp
thương nghiệp
công thương
ngành công nghiệp
ngành thương mại
sản xuất
kinh doanh
thương mại
dịch vụ
xuất nhập khẩu
đầu tư
doanh nghiệp
thị trường
hàng hóa
tiêu thụ
công ty
tổ chức kinh tế
kinh tế
công nghiệp hóa
thương mại hóa