Từ đồng nghĩa với "ì tán loạn"

tán loạn bỏ chạy phân tán hỗn loạn
hoảng loạn tán xạ rải rác tán ra
chạy tán loạn đi tán loạn lộn xộn xô đẩy
vội vàng hốt hoảng tán đi tán mát
tán loạn khắp nơi chạy tán tán loạn khắp chốn tán loạn không kiểm soát