Từ đồng nghĩa với "ì đặc kịt"

dày đặc đông đúc chen chúc túm tụm
kín mít ngột ngạt chật chội đông nghịt
đông đảo tập trung nhiều sát nhau
gần gũi đầy ắp khít khao bít bùng
kín kẽ dồn dập tích tụ hội tụ