Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"í do thám"
do thám
dò xét
khảo sát
theo dõi
giám sát
trinh sát
nghiên cứu
khám phá
tìm hiểu
điều tra
phân tích
quan sát
thẩm tra
đánh giá
xem xét
tìm kiếm
lục soát
khảo cứu
thăm dò
điều tra nghiên cứu