Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"í kế thừa"
thừa kế
thừa hưởng
di sản
kế thừa
tiếp nối
duy trì
giữ gìn
phát huy
kế thừa văn hóa
tiếp tục
bảo tồn
truyền lại
chuyển giao
phát triển
gìn giữ
tôn vinh
kế thừa truyền thống
hưởng thụ
đón nhận
góp nhặt