Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"í mệt xác"
mệt mỏi
mệt nhọc
mệt xác
không đáng
vô ích
không có lợi
tốn công
tốn sức
không hiệu quả
không cần thiết
không đáng giá
không có kết quả
không thu được gì
tốn thời gian
khó khăn
khó nhọc
mất công
mất sức
không có ích
không mang lại lợi ích