Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"í ngũ hành"
ngũ hành
nguyên tố
kim
mộc
thủy
hỏa
thổ
vạn vật
triết học
địa lý
tự nhiên
vũ trụ
cấu tạo
nguyên lý
hệ thống
các yếu tố
tương sinh
tương khắc
thuyết ngũ hành
nguyên lý ngũ hành