Từ đồng nghĩa với "ín ngưỡng"

tín ngưỡng tôn giáo niềm tin đức tin
thờ phụng thờ cúng tín đồ hệ thống tín ngưỡng
tín lý tín điều tín ngưỡng dân gian tín ngưỡng tôn giáo
tín ngưỡng văn hóa tín ngưỡng tâm linh tín ngưỡng thần thánh tín ngưỡng truyền thống
tín ngưỡng cộng đồng tín ngưỡng cá nhân tín ngưỡng đa thần tín ngưỡng đơn thần