Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ít lời"
cộc lốc
ngắn gọn
súc tích
vài từ
ít nói
vắn tắt
ngắn ngủi
tóm tắt
đơn giản
hạn chế
khiêm tốn
không nhiều
vừa đủ
thưa thớt
nhỏ gọn
tối giản
hơi ít
ít ỏi
ít ỏi lời
vừa phải