Từ đồng nghĩa với "ít lời"

cộc lốc ngắn gọn súc tích vài từ
ít nói vắn tắt ngắn ngủi tóm tắt
đơn giản hạn chế khiêm tốn không nhiều
vừa đủ thưa thớt nhỏ gọn tối giản
hơi ít ít ỏi ít ỏi lời vừa phải