Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ít nhiều"
không nhiều
ít hơn
ít hơn nhiều
giảm bớt
bớt đi
không ít hơn
một chút
một ít
hơi ít
một phần
một thời gian không lâu
sắp tới
chẳng nhiều thì ít
ít nữa
ít ra
một tí
một chút ít
một ít nữa
một chút nữa
không đáng kể